Nếu bạn nhận được thông báo lỗi thanh toán, vui lòng đọc bảng hướng dẫn và làm theo gợi ý.
Mã lỗi | Trạng thái (Tiếng Anh) | Trạng thái | Chi tiết trạng thái giao dịch | Gợi ý |
0 | Approved | Đã chấp nhận | Giao dịch thành công | Thanh toán hoàn tất. Giao dịch đã kết thúc. |
1 | Unspecified Failure | Lỗi không xác định | Ngân hàng từ chối giao dịch | Vui lòng liên hệ ngân hàng để biết thêm thông tin. Hoặc tiến hành lại giao dịch với ngân hàng khác hoặc phương thức thanh toán khác. |
2 | Declined | Từ chối | Ngân hàng từ chối giao dịch | Vui lòng liên hệ ngân hàng để biết thêm thông tin. Hoặc tiến hành lại giao dịch với ngân hàng khác hoặc phương thức thanh toán khác. |
3 | Timed Out | Hết thời gian | Ngân hàng không phản hồi giao dịch | Vui lòng liên hệ ngân hàng để biết thêm thông tin. Hoặc tiến hành lại giao dịch với ngân hàng khác hoặc phương thức thanh toán khác. |
4 | Expired Card | Thẻ hết hiệu lực | Ngày hết hạn của thẻ ngân hàng không hợp lệ hoặc thẻ đã hết hạn | Vui lòng nhập đúng thời gian hết hạn của thẻ. Hoặc tiến hành lại giao dịch với ngân hàng khác hoặc phương thức thanh toán khác. |
5 | Insufficient Funds | Không đủ số dư | Số dư/Hạn mức của thẻ không đủ để thanh toán | Vui lòng liên hệ ngân hàng để biết thêm thông tin. Hoặc tiến hành lại giao dịch với ngân hàng khác hoặc phương thức thanh toán khác. |
6 | Error Communicating with Bank | Lỗi phản hồi từ ngân hàng | Ngân hàng không phản hồi giao dịch | Vui lòng liên hệ ngân hàng để biết thêm thông tin. Hoặc tiến hành lại giao dịch với ngân hàng khác hoặc phương thức thanh toán khác. |
7 | System Error | Lỗi xử lý | Phát sinh lỗi trong quá trình xử lý giao dịch | Vui lòng liên hệ ngân hàng để biết thêm thông tin. Hoặc tiến hành lại giao dịch với ngân hàng khác hoặc phương thức thanh toán khác. |
8 | Not Supported | Không hỗ trợ thanh toán | Ngân hàng không hỗ trợ thanh toán trực tuyến | Vui lòng liên hệ ngân hàng để biết thêm thông tin. Hoặc tiến hành lại giao dịch với ngân hàng khác hoặc phương thức thanh toán khác. |
9 | Invalid Card Name | Tên thẻ không hợp lệ | Ngân hàng từ chối xác thực giao dịch | Vui lòng liên hệ ngân hàng để biết thêm thông tin. Hoặc tiến hành lại giao dịch với ngân hàng khác hoặc phương thức thanh toán khác. |
10 | Expired Card | Thẻ hết hạn | Ngân hàng từ chối giao dịch | Vui lòng tiến hành lại giao dịch với ngân hàng khác hoặc phương thức thanh toán khác. |
11 | Not Registered | Chưa có dịch vụ thanh toán trực tuyến | Thẻ/tài khoản ngân hàng chưa đăng ký dịch vụ thanh toán trực tuyến | Vui lòng liên hệ ngân hàng để biết thêm thông tin. Hoặc tiến hành lại giao dịch với ngân hàng khác hoặc phương thức thanh toán khác. |
12 | Invalid Card Date | Ngày trên thẻ chưa hợp lệ | Ngày hết hạn của thẻ ngân hàng không hợp lệ hoặc thẻ đã hết hạn | Vui lòng nhập đúng thời gian phát hành hoặc hết hạn của thẻ. Hoặc tiến hành lại giao dịch với ngân hàng khác hoặc phương thức thanh toán khác. |
13 | Exist Amount | Giao dịch vượt hạn mức | Giao dịch vượt quá hạn mức thanh toán trực tuyến theo quy định của Ngân hàng |
Vui lòng liên hệ ngân hàng để biết thêm thông tin. Hoặc tiến hành lại giao dịch với ngân hàng khác hoặc phương thức thanh toán khác. |
14 | Invalid Card number | Số thẻ không hợp lệ | Số thẻ không hợp lệ | Vui lòng nhập lại chính xác số thẻ. Hoặc tiến hành lại giao dịch với ngân hàng khác hoặc phương thức thanh toán khác. |
21 | Insufficient Fund | Không đủ số dư | Số dư tài khoản không đủ để thanh toán |
Vui lòng tiến hành lại giao dịch với ngân hàng khác hoặc phương thức thanh toán khác. |
22 | Invalid Account | Tài khoản không hợp lệ | Thông tin tài khoản không hợp lệ | Vui lòng nhập lại chính xác thông tin tài khoản ngân hàng. Hoặc tiến hành lại giao dịch với ngân hàng khác hoặc phương thức thanh toán khác. |
23 | Account Lock | Tài khoản bị khóa | Thẻ/Tài khoản ngân hàng bị khóa hoặc chưa được kích hoạt |
Vui lòng liên hệ ngân hàng để biết thêm thông tin. Hoặc tiến hành lại giao dịch với ngân hàng khác hoặc phương thức thanh toán khác. |
24 | Invalid Card Info | Thông tin thẻ không hợp lệ | Thông tin thẻ/tài khoản ngân hàng không hợp lệ | Vui lòng liên hệ ngân hàng để biết thêm thông tin. Hoặc tiến hành lại giao dịch với ngân hàng khác hoặc phương thức thanh toán khác. |
25 | Invalid One-time Password (OTP) | Mã xác thực không hợp lệ (OTP) | Mã xác thực OTP không hợp lệ | Vui lòng nhập lại mã OTP hợp lệ. |
26 | Expired One-time Password (OTP) | Mã xác thực hết hiệu lực (OTP) | Mã xác thực OTP đã hết hiệu lực | Vui lòng nhập lại mã OTP hợp lệ |
98 | Authentication cancelled | Xác thực giao dịch bị hủy | Xác thực giao dịch đã bị hủy | Vui lòng nhập lại mã OTP hợp lệ. Hoặc liên hệ ngân hàng để biết thêm thông tin. |
99 | User Cancel | Giao dịch bị hủy | Giao dịch đã bị hủy | Nếu bạn muốn tiếp tục thực hiện giao dịch thanh toán, vui lòng thử lại. |
B | Transaction Blocked | Giao dịch bị khóa | Lỗi trong quá trình xác thực giao dịch của Ngân hàng |
Vui lòng liên hệ ngân hàng để biết thêm thông tin. Hoặc tiến hành lại giao dịch với ngân hàng khác hoặc phương thức thanh toán khác. |
D | Awaiting Processing | Chờ xử lý giao dịch | Lỗi trong quá trình xác thực giao dịch của Ngân hàng |
Vui lòng liên hệ ngân hàng để biết thêm thông tin. Hoặc tiến hành lại giao dịch với ngân hàng khác hoặc phương thức thanh toán khác. |
F | 3D Secure Failure | Xác thực giao dịch không thành công | Xác thực giao dịch không thành công |
Vui lòng liên hệ account.receivable@rmit.edu.vn để biết thêm thông tin. Hoặc tiến hành lại giao dịch với ngân hàng khác hoặc phương thức thanh toán khác. |
U | Card Security Code Failed | Mã xác thực không thành công | Xác thực mã CSC không thành công |
Vui lòng liên hệ ngân hàng để biết thêm thông tin. Hoặc tiến hành lại giao dịch với ngân hàng khác hoặc phương thức thanh toán khác. |
Z | Cannot process card | Không thể xử lý thẻ | Giao dịch bị từ chối. | Vui lòng liên hệ ngân hàng để biết thêm thông tin. Hoặc tiến hành lại giao dịch với ngân hàng khác hoặc phương thức thanh toán khác. |
253 | Expired | Hết hiệu lực | Giao dịch đã hết hiệu lực | Nếu bạn muốn tiếp tục thực hiện giao dịch thanh toán, vui lòng thử lại. |
Other | Khác | Lỗi không xác định | Vui lòng liên hệ account.receivable@rmit.edu.vn để biết thêm thông tin. Hoặc tiến hành lại giao dịch với ngân hàng khác hoặc phương thức thanh toán khác. |