Thiếu sự công nhận đối với công việc không được trả lương là một trong những rào cản chính ngăn phụ nữ tham gia hết mình vào xã hội. Nếu Việt Nam đạt được bình đẳng trong san sẻ việc nhà, sức khỏe tinh thần và mức độ hài lòng với cuộc sống của phụ nữ sẽ được cải thiện, còn đất nước có thể tiến một bước dài trong việc thu hẹp khoảng cách giới.
Tuy nhiên, làm việc không được trả lương không phải là vấn đề nổi cộm duy nhất. Với việc được trả lương, phụ nữ cũng đối mặt với nhiều rào cản.
Trong công việc và thăng tiến sự nghiệp, phụ nữ thường đảm nhận các vị trí thấp hơn trong tổ chức và được trả ít hơn so với đồng nghiệp nam có cùng kinh nghiệm và trình độ.
Báo cáo của Cơ quan Liên Hợp Quốc về Bình đẳng giới và Trao quyền cho phụ nữ về Việt Nam cho thấy cơ hội đảm đương vị trí lãnh đạo của phụ nữ còn khiêm tốn, với chỉ số SDG 5.5.2 “Tỉ lệ phụ nữ ở các vị trí quản lý” là 26,3% và “Tỉ lệ phụ nữ ở các vị trí quản lý cấp cao và cấp trung” là 16,3%.
Về tiền lương, chỉ số SDG 8.5.1 “Thu nhập trung bình theo giờ của nhân viên” cho thấy thu nhập của phụ nữ đang tăng lên nhưng vẫn thấp hơn so với nam giới.
Hai vấn đề – sự lãnh đạo của phụ nữ và khoảng cách lương theo giới – cần được các nhà hoạch định chính sách quan tâm nếu muốn tiến tới bình đẳng giới.
Tự chủ tài chính là một vấn đề khác “ngăn bước” phụ nữ. Chỉ số SDG 8.10.2 “Tỉ lệ người lớn (15 tuổi trở lên) có tài khoản tại một tổ chức tài chính hoặc nhà cung cấp dịch vụ tiền di động” cho thấy phụ nữ tự chủ tài chính thấp hơn nam giới và đang tụt hậu hơn nữa. Nếu không kiểm soát được nguồn tài chính của mình, phụ nữ sẽ vẫn phụ thuộc vào nam giới.
Các vấn đề hàng đầu tại Việt Nam
Bình đẳng giới có thể đạt được thông qua các chính sách “chuyển đổi về giới” tiến bộ, giải quyết nguyên nhân gốc rễ của bất bình đẳng, cũng như các chuẩn mực giới và hệ thống quyền lực phổ biến.
Trên thực tế, các nhà hoạch định chính sách có thể hưởng lợi từ các hội thảo nâng cao năng lực để phát triển các hướng tiếp cận hiện có, gồm “trung lập về giới” (đối xử với phụ nữ và nam giới như nhau) và “nhạy cảm giới” (nhận thức về những thách thức khác nhau mà phụ nữ và nam giới phải đối mặt), thành các chính sách “chuyển đổi về giới”.
Việc chỉ chăm chăm vào năng lực kinh tế có thể rủi ro làm suy yếu khả năng đạt được bình đẳng giới, vì thành tựu của khía cạnh này che mờ những lĩnh vực khác vốn sẽ có lợi hơn nếu có các giải pháp chính sách phù hợp.
Khoảng cách giới toàn cầu đã được thu hẹp ở mức 68,5%, mặc dù Diễn đàn kinh tế thế giới ước tính sẽ mất thêm 134 năm nữa để thu hẹp hoàn toàn khoảng cách này. Về tham gia kinh tế và cơ hội, Việt Nam đạt thứ hạng cao ở vị trí 29, nhưng lại xếp hạng 76 về giáo dục và sức khỏe, bao gồm cả tỉ lệ giới tính khi sinh cũng có thứ hạng rất thấp ở vị trí 144.
Sự lãnh đạo của phụ nữ, khoảng cách thu nhập theo giới và bình đẳng trong chăm sóc gia đình đã và đang tiếp tục là những vấn đề hàng đầu mà Việt Nam cần giải quyết.
Tiếp theo, Việt Nam cần triển khai hành động ưu tiên phụ nữ trong STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học) nhằm xây dựng một tương lai toàn diện dựa trên công nghệ cho tất cả mọi người.